TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

22111. singlet áo lót mình, áo may ô; áo vệ si...

Thêm vào từ điển của tôi
22112. misdealer người chia bài sai, người chia ...

Thêm vào từ điển của tôi
22113. smashing (từ lóng) cừ, ác, chiến

Thêm vào từ điển của tôi
22114. sensual (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục ...

Thêm vào từ điển của tôi
22115. devoid không có, trống rỗng

Thêm vào từ điển của tôi
22116. consonantal (ngôn ngữ học) (thuộc) phụ âm

Thêm vào từ điển của tôi
22117. overfull đầy quá

Thêm vào từ điển của tôi
22118. appetizer rượu khai vị

Thêm vào từ điển của tôi
22119. septangle hình bảy góc

Thêm vào từ điển của tôi
22120. grumble sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng...

Thêm vào từ điển của tôi