TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

21901. faecal (thuộc) cặn, (thuộc) chất lắng

Thêm vào từ điển của tôi
21902. liny có nhiều đường vạch; đầy vết nh...

Thêm vào từ điển của tôi
21903. causality nguyên nhân

Thêm vào từ điển của tôi
21904. pest người làm hại, vật làm hại

Thêm vào từ điển của tôi
21905. practise thực hành, đem thực hành

Thêm vào từ điển của tôi
21906. mandarin quan lại

Thêm vào từ điển của tôi
21907. acquainted ((thường) + with) quen biết, qu...

Thêm vào từ điển của tôi
21908. outline nét ngoài, đường nét

Thêm vào từ điển của tôi
21909. applauder người vỗ tay; người hay khen

Thêm vào từ điển của tôi
21910. fitness sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừ...

Thêm vào từ điển của tôi