TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

21931. dissipate xua tan, làm tiêu tan (bóng tối...

Thêm vào từ điển của tôi
21932. indictment sự truy tố, sự buộc tội

Thêm vào từ điển của tôi
21933. identity card giấy chứng minh, thẻ căn cước

Thêm vào từ điển của tôi
21934. artiste (sân khấu) nghệ sĩ sân khấu, di...

Thêm vào từ điển của tôi
21935. inalterability tính không thể thay đổi, tính k...

Thêm vào từ điển của tôi
21936. hyp chứng u buồn, chứng buồn u uất ...

Thêm vào từ điển của tôi
21937. superabundant rất mực thừa thãi, rất mực dư d...

Thêm vào từ điển của tôi
21938. immoralist (triết học) người theo thuyết p...

Thêm vào từ điển của tôi
21939. taciturn ít nói, lầm lì

Thêm vào từ điển của tôi
21940. cinematographic (thuộc) thuật quay phim

Thêm vào từ điển của tôi