21751.
encashment
sự lĩnh (séc, tiền)
Thêm vào từ điển của tôi
21752.
tennis-ball
bóng quần vợt
Thêm vào từ điển của tôi
21753.
extravaganza
(nghệ thuật) khúc phóng túng; t...
Thêm vào từ điển của tôi
21754.
sorority
liên đoàn bà xờ
Thêm vào từ điển của tôi
21755.
ethnically
về mặt dân tộc
Thêm vào từ điển của tôi
21756.
luxury
sự xa xỉ, sự xa hoa
Thêm vào từ điển của tôi
21757.
knave
kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ...
Thêm vào từ điển của tôi
21758.
preface
lời tựa, lời nói đầu (sách); lờ...
Thêm vào từ điển của tôi
21759.
pitchy
(thuộc) hắc ín; giống hắc ín; đ...
Thêm vào từ điển của tôi
21760.
amyl
(hoá học) Amyla
Thêm vào từ điển của tôi