21721.
bicuspid
có hai đầu nhọn; nhọn hai đầu (...
Thêm vào từ điển của tôi
21722.
hong
dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm...
Thêm vào từ điển của tôi
21723.
whimpering
khóc thút thít; rên rỉ
Thêm vào từ điển của tôi
21724.
deity
tính thần
Thêm vào từ điển của tôi
21725.
cutlery
nghề làm dao kéo; nghề bán dao ...
Thêm vào từ điển của tôi
21726.
numerous
đông, đông đảo, nhiều
Thêm vào từ điển của tôi
21727.
prefix
(ngôn ngữ học) tiền tố
Thêm vào từ điển của tôi
21728.
enumerator
người đếm; người kê; người liệt...
Thêm vào từ điển của tôi
21729.
co-operate
hợp tác, cộng tác, chung sức
Thêm vào từ điển của tôi
21730.
credible
đáng tin, tin được
Thêm vào từ điển của tôi