21311.
matrass
bình dài cổ (để chưng cất)
Thêm vào từ điển của tôi
21312.
socialite
(thông tục) người tai mắt trong...
Thêm vào từ điển của tôi
21313.
vicar
(tôn giáo) cha sở
Thêm vào từ điển của tôi
21314.
unextinguishable
không thể tắt, không thể dập tắ...
Thêm vào từ điển của tôi
21315.
getter
người mua được, người kiếm được...
Thêm vào từ điển của tôi
21316.
indecisiveness
tính do dự, tính lưỡng lự, tính...
Thêm vào từ điển của tôi
21318.
decarbonate
(hoá học) khử cacbon; khử axit ...
Thêm vào từ điển của tôi
21319.
curtailment
sự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ...
Thêm vào từ điển của tôi
21320.
embellish
làm đẹp, trang điểm, tô son điể...
Thêm vào từ điển của tôi