21321.
soja
(thực vật học) đậu tương, đậu n...
Thêm vào từ điển của tôi
21322.
moxie
(từ lóng) tính sôi nổi; tính si...
Thêm vào từ điển của tôi
21323.
oho
ô hô, ô, úi, chà chà
Thêm vào từ điển của tôi
21324.
depauperize
làm mất cảnh khốn nghèo cứu khỏ...
Thêm vào từ điển của tôi
21325.
turbinate
hình con cù, giống hình con qua...
Thêm vào từ điển của tôi
21326.
daylight-saving
sự kéo dài giờ làm việc ban ngà...
Thêm vào từ điển của tôi
21328.
know-all
người cái gì cũng biết; người t...
Thêm vào từ điển của tôi
21330.
halbert
(sử học) kích (một thứ vũ khí x...
Thêm vào từ điển của tôi