21331.
reactant
(hoá học) chất phản ứng
Thêm vào từ điển của tôi
21332.
incurability
sự không thể chữa được, tình tr...
Thêm vào từ điển của tôi
21333.
preamble
lời nói đầu, lời mở đầu, lời tự...
Thêm vào từ điển của tôi
21334.
off-side
(thể dục,thể thao) việt vị (bón...
Thêm vào từ điển của tôi
21335.
heckler
người truy, người chất vấn, ngư...
Thêm vào từ điển của tôi
21336.
stingy
keo kiệt, bủn xỉn
Thêm vào từ điển của tôi
21337.
contagion
sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bó...
Thêm vào từ điển của tôi
21338.
embellishment
sự làm đẹp, sự trang điểm, sự t...
Thêm vào từ điển của tôi
21339.
hired
thuê; để cho thuê
Thêm vào từ điển của tôi
21340.
calyx
(thực vật học) đài (hoa)
Thêm vào từ điển của tôi