21211.
follicular
(giải phẫu) có nang
Thêm vào từ điển của tôi
21212.
naturalize
tự nhiên hoá
Thêm vào từ điển của tôi
21213.
appraisal
sự đánh giá; sự định giá
Thêm vào từ điển của tôi
21214.
definitive
cuối cùng; dứt khoát
Thêm vào từ điển của tôi
21215.
affective
xúc động, dễ xúc động
Thêm vào từ điển của tôi
21216.
cosmonautical
(thuộc) khoa du hành vũ trụ
Thêm vào từ điển của tôi
21217.
moonlit
dãi ánh trăng, có ánh trăng soi
Thêm vào từ điển của tôi
21218.
paper-hanger
thợ dán giấy tường
Thêm vào từ điển của tôi
21219.
back bench
hàng ghế sau (dành cho nghị viê...
Thêm vào từ điển của tôi
21220.
hesitant
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, kh...
Thêm vào từ điển của tôi