21231.
grapple
(như) grapnel
Thêm vào từ điển của tôi
21232.
revolter
người nổi dậy chống lại, người ...
Thêm vào từ điển của tôi
21233.
porpoise
(động vật học) cá heo
Thêm vào từ điển của tôi
21234.
lichenous
(thuộc) địa y; có địa y; như đị...
Thêm vào từ điển của tôi
21235.
apparition
sự hiện ra, sự xuất hiện
Thêm vào từ điển của tôi
21236.
logy
lờ phờ
Thêm vào từ điển của tôi
21237.
spontaneity
tính tự động, tính tự ý
Thêm vào từ điển của tôi
21238.
booh
ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, ch...
Thêm vào từ điển của tôi
21239.
nostril
lỗ mũi
Thêm vào từ điển của tôi
21240.
rubicon
giới hạn khi đã vượt qua thì co...
Thêm vào từ điển của tôi