TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

20661. vulture (động vật học) kền kền

Thêm vào từ điển của tôi
20662. depositor người gửi đồ vật; người gửi tiề...

Thêm vào từ điển của tôi
20663. flay lột da

Thêm vào từ điển của tôi
20664. invigorating làm cường tráng, tiếp sinh lực;...

Thêm vào từ điển của tôi
20665. idle ngồi rồi, không làm việc gì

Thêm vào từ điển của tôi
20666. acorn (thực vật học) quả đầu

Thêm vào từ điển của tôi
20667. promulgate công bố, ban bố, ban hành (một ...

Thêm vào từ điển của tôi
20668. narration sự kể chuyện, sự tường thuật, s...

Thêm vào từ điển của tôi
20669. unquailing không mất tinh thần, không run ...

Thêm vào từ điển của tôi
20670. tweezer nhỏ (lông, gai...) bằng cặp; gắ...

Thêm vào từ điển của tôi