TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: outbreak

/'autbreik/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự phun lửa (núi lửa)

  • cơn; sự bột phát

    an outbreak of anger

    cơn giận, sự nổi xung

  • sự bùng nổ (của chiến tranh...)

    at the outbreak of war

    khi chiến tranh bùng nổ

  • sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng)

  • (địa lý,địa chất) (như) outcrop[aut'breik]

  • động từ

    phun ra, phụt ra

  • bùng nổ