20671.
tweezer
nhỏ (lông, gai...) bằng cặp; gắ...
Thêm vào từ điển của tôi
20672.
poser
câu hỏi hắc búa; vấn đề hắc búa
Thêm vào từ điển của tôi
20673.
inducement
sự xui khiến
Thêm vào từ điển của tôi
20674.
scabbard
bao vỏ (kiếm, dao găm, lưỡi lê)
Thêm vào từ điển của tôi
20675.
tricotyledonous
(thực vật học) có ba lá mầm
Thêm vào từ điển của tôi
20676.
anarchist
người theo chủ nghĩa vô chính p...
Thêm vào từ điển của tôi
20677.
incision
sự rạch; vết rạch, đường rạch
Thêm vào từ điển của tôi
20678.
inquisitive
tò mò, hay dò hỏi; tọc mạch
Thêm vào từ điển của tôi
20679.
feces
cặn, chất lắng
Thêm vào từ điển của tôi
20680.
valance
diềm (màn, trướng, khăn trải gi...
Thêm vào từ điển của tôi