20021.
snow-fall
mưa tuyết; cảnh tuyết rơi hằng ...
Thêm vào từ điển của tôi
20023.
palm-tree
(thực vật học) cây cọ; cây loại...
Thêm vào từ điển của tôi
20024.
snug
kín gió; ấm áp, ấm cúng
Thêm vào từ điển của tôi
20025.
petrological
(thuộc) thạch học; (thuộc) lý l...
Thêm vào từ điển của tôi
20026.
wakefulness
sự mất ngủ, sự không ngủ được
Thêm vào từ điển của tôi
20027.
analogist
người dùng phép loại suy
Thêm vào từ điển của tôi
20028.
allay
làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, ...
Thêm vào từ điển của tôi
20030.
entail
(pháp lý) chế độ kế thừa theo t...
Thêm vào từ điển của tôi