TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

20001. disinvestment sự thôi đầu tư (vốn)

Thêm vào từ điển của tôi
20002. sociable dễ gần, dễ chan hoà

Thêm vào từ điển của tôi
20003. feasible có thể thực hành được, có thể t...

Thêm vào từ điển của tôi
20004. transfer sự di chuyển, sự dời chỗ; sự tr...

Thêm vào từ điển của tôi
20005. self-reliance sự tự lực, sự dựa vào sức mình

Thêm vào từ điển của tôi
20006. basis nền tảng, cơ sở

Thêm vào từ điển của tôi
20007. mound ụ (đất, đá), mô (đất, đá)

Thêm vào từ điển của tôi
20008. crab quả táo dại ((cũng) crab apple)...

Thêm vào từ điển của tôi
20009. begetter người gây ra, người sinh ra

Thêm vào từ điển của tôi
20010. fanatic người cuồng tín

Thêm vào từ điển của tôi