19481.
calabash-tree
(thực vật học) cây bí đặc (thuộ...
Thêm vào từ điển của tôi
19482.
paternity
tư cách làm cha, địa vị làm cha...
Thêm vào từ điển của tôi
19483.
quintal
tạ (Anh = 50, 8 kg, Mỹ = 45, 3...
Thêm vào từ điển của tôi
19484.
constipated
(y học) bị táo bón
Thêm vào từ điển của tôi
19485.
lazarus
người nghèo đói
Thêm vào từ điển của tôi
19486.
unarmed
bị tước khí giới
Thêm vào từ điển của tôi
19487.
postpositional
(ngôn ngữ học) đứng sau (từ)
Thêm vào từ điển của tôi
19488.
egotistic
(thuộc) thuyết ta là nhất, (thu...
Thêm vào từ điển của tôi
19489.
discriminant
(toán học) biệt số; biệt chức
Thêm vào từ điển của tôi
19490.
sweltering
oi ả, nóng ngột ngạt
Thêm vào từ điển của tôi