TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19481. calabash-tree (thực vật học) cây bí đặc (thuộ...

Thêm vào từ điển của tôi
19482. paternity tư cách làm cha, địa vị làm cha...

Thêm vào từ điển của tôi
19483. quintal tạ (Anh = 50, 8 kg, Mỹ = 45, 3...

Thêm vào từ điển của tôi
19484. constipated (y học) bị táo bón

Thêm vào từ điển của tôi
19485. lazarus người nghèo đói

Thêm vào từ điển của tôi
19486. unarmed bị tước khí giới

Thêm vào từ điển của tôi
19487. postpositional (ngôn ngữ học) đứng sau (từ)

Thêm vào từ điển của tôi
19488. egotistic (thuộc) thuyết ta là nhất, (thu...

Thêm vào từ điển của tôi
19489. discriminant (toán học) biệt số; biệt chức

Thêm vào từ điển của tôi
19490. sweltering oi ả, nóng ngột ngạt

Thêm vào từ điển của tôi