TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

18851. inconclusiveness sự không đi đến kết luận, tính ...

Thêm vào từ điển của tôi
18852. fairing quà biếu mua ở chợ phiên

Thêm vào từ điển của tôi
18853. lavabo (tôn giáo) kinh rửa tay (đạo Th...

Thêm vào từ điển của tôi
18854. coronated (thực vật học), (động vật học)...

Thêm vào từ điển của tôi
18855. finesse sự khéo léo, sự phân biệt tế nh...

Thêm vào từ điển của tôi
18856. serene trong, sáng sủa, quang tạnh (tr...

Thêm vào từ điển của tôi
18857. outworker công nhân làm việc ngoài nhà má...

Thêm vào từ điển của tôi
18858. refractional khúc xạ

Thêm vào từ điển của tôi
18859. nightcap màn ngủ

Thêm vào từ điển của tôi
18860. laver (từ cổ,nghĩa cổ) chậu (để rửa)

Thêm vào từ điển của tôi