18851.
inconclusiveness
sự không đi đến kết luận, tính ...
Thêm vào từ điển của tôi
18852.
fairing
quà biếu mua ở chợ phiên
Thêm vào từ điển của tôi
18853.
lavabo
(tôn giáo) kinh rửa tay (đạo Th...
Thêm vào từ điển của tôi
18854.
coronated
(thực vật học), (động vật học)...
Thêm vào từ điển của tôi
18855.
finesse
sự khéo léo, sự phân biệt tế nh...
Thêm vào từ điển của tôi
18856.
serene
trong, sáng sủa, quang tạnh (tr...
Thêm vào từ điển của tôi
18857.
outworker
công nhân làm việc ngoài nhà má...
Thêm vào từ điển của tôi
18859.
nightcap
màn ngủ
Thêm vào từ điển của tôi
18860.
laver
(từ cổ,nghĩa cổ) chậu (để rửa)
Thêm vào từ điển của tôi