TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

18511. sew may khâu

Thêm vào từ điển của tôi
18512. rhombus (toán học) hình thoi

Thêm vào từ điển của tôi
18513. festival thuộc ngày hội

Thêm vào từ điển của tôi
18514. structural (thuộc) kết cấu, (thuộc) cấu tr...

Thêm vào từ điển của tôi
18515. taxidermic (thuộc) khoa nhồi xác động vật

Thêm vào từ điển của tôi
18516. antler gạc (hươu, nai)

Thêm vào từ điển của tôi
18517. infringe (+ upon) vi phạm (luật lệ...); ...

Thêm vào từ điển của tôi
18518. illogicality tính không lôgíc, tính phi lý

Thêm vào từ điển của tôi
18519. phillumenist người nghiên cứu nhãn diêm

Thêm vào từ điển của tôi
18520. ethos đặc tính, nét đặc biệt (của một...

Thêm vào từ điển của tôi