17521.
invariableness
tính không thay đổi, tính cố đị...
Thêm vào từ điển của tôi
17522.
preferential
ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ...
Thêm vào từ điển của tôi
17523.
cubic
có hình khối, có hình lập phươn...
Thêm vào từ điển của tôi
17524.
drag
cái bừa lớn, cái bừa nặng
Thêm vào từ điển của tôi
17525.
convener
người triệu tập họp
Thêm vào từ điển của tôi
17526.
skimpy
bủn xỉn, keo kiệt
Thêm vào từ điển của tôi
17527.
context
(văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, m...
Thêm vào từ điển của tôi
17528.
pug
(động vật học) (như) pug-dog
Thêm vào từ điển của tôi
17529.
marshal
(quân sự) nguyên soái, thống ch...
Thêm vào từ điển của tôi
17530.
unhandiness
tính vụng về
Thêm vào từ điển của tôi