17501.
dry-salter
người bán thuốc
Thêm vào từ điển của tôi
17502.
tendency
xu hướng, khuynh hướng
Thêm vào từ điển của tôi
17503.
ranch
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca-na...
Thêm vào từ điển của tôi
17504.
confiscate
tịch thu, sung công
Thêm vào từ điển của tôi
17505.
disputatiousness
tính thích bàn cãi, tính thích ...
Thêm vào từ điển của tôi
17506.
papa
uây (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) b
Thêm vào từ điển của tôi
17507.
abduction
sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt ...
Thêm vào từ điển của tôi
17508.
galenic
(thuộc) y lý của Galen
Thêm vào từ điển của tôi
17509.
diatonic
(âm nhạc) (thuộc) âm nguyên
Thêm vào từ điển của tôi
17510.
slate
đá bảng, đá
Thêm vào từ điển của tôi