15991.
scum
bọt, váng
Thêm vào từ điển của tôi
15992.
homestead
nhà cửa vườn tược
Thêm vào từ điển của tôi
15993.
intend
định, có ý định, có ý muốn
Thêm vào từ điển của tôi
15994.
continent
tiết độ, điều độ
Thêm vào từ điển của tôi
15995.
appalling
làm kinh hoảng, làm kinh sợ, là...
Thêm vào từ điển của tôi
15996.
isotope
(hoá học) chất đồng vị
Thêm vào từ điển của tôi
15997.
piping
sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự t...
Thêm vào từ điển của tôi
15998.
skit
bài thơ trào phúng, bài văn châ...
Thêm vào từ điển của tôi
15999.
rive
((thường) + off, away, from) ...
Thêm vào từ điển của tôi
16000.
convert
người cải đạo, người thay đổi t...
Thêm vào từ điển của tôi