TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

15551. fraud sự gian lận, sự gian trá; sự lừ...

Thêm vào từ điển của tôi
15552. whistler người hay huýt gió, người hay h...

Thêm vào từ điển của tôi
15553. broiler người hay gây sự, người hay gây...

Thêm vào từ điển của tôi
15554. stigmata vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên ...

Thêm vào từ điển của tôi
15555. woo tán, ve, chim (gái)

Thêm vào từ điển của tôi
15556. custodian người trông coi, người chăm sóc...

Thêm vào từ điển của tôi
15557. renovate làm mới lại, đổi mới; cải tiến,...

Thêm vào từ điển của tôi
15558. affirmative khẳng định; quả quyết

Thêm vào từ điển của tôi
15559. inter chôn, chôn cất, mai táng

Thêm vào từ điển của tôi
15560. parachute cái dù (để nhảy)

Thêm vào từ điển của tôi