15511.
therapeutic
(y học) (thuộc) phép chữa bệnh
Thêm vào từ điển của tôi
15512.
sori
(thực vật học) ổ túi bao tử (ở ...
Thêm vào từ điển của tôi
15513.
bluff
có dốc đứng (bờ biển...)
Thêm vào từ điển của tôi
15514.
interactive
ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qu...
Thêm vào từ điển của tôi
15515.
credibility
sự tín nhiệm; sự đáng tin
Thêm vào từ điển của tôi
15517.
nil
không
Thêm vào từ điển của tôi
15518.
written
viết ra, được thảo ra; tren giấ...
Thêm vào từ điển của tôi
15519.
pendant
tua tòn ten (của dây chuyền, vò...
Thêm vào từ điển của tôi
15520.
trivia
(sử học) tam khoa (ba khoa dạy ...
Thêm vào từ điển của tôi