15481.
poop
phần đuôi tàu
Thêm vào từ điển của tôi
15482.
civic
(thuộc) công dân
Thêm vào từ điển của tôi
15483.
registrar
người giữ sổ (khai sinh, khai t...
Thêm vào từ điển của tôi
15484.
june
tháng sáu
Thêm vào từ điển của tôi
15485.
ideologic
(thuộc) tư tưởng
Thêm vào từ điển của tôi
15486.
decorative
để trang hoàng
Thêm vào từ điển của tôi
15487.
pan
pɑ:n/
Thêm vào từ điển của tôi
15488.
homeland
quê hương, tổ quốc, xứ sở
Thêm vào từ điển của tôi
15489.
similar
giống nhau, như nhau, tương tự
Thêm vào từ điển của tôi
15490.
grief
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi ...
Thêm vào từ điển của tôi