15011.
wobble
sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ n...
Thêm vào từ điển của tôi
15012.
vine
(thực vật học) cây nho
Thêm vào từ điển của tôi
15013.
supply
sự cung cấp, sự tiếp tế
Thêm vào từ điển của tôi
15014.
perception
sự nhận thức
Thêm vào từ điển của tôi
15015.
stowage
sự xếp hàng hoá dưới tàu
Thêm vào từ điển của tôi
15016.
spectroscopy
(vật lý) phổ học, quang phổ học
Thêm vào từ điển của tôi
15017.
boulevard
đại lộ, đường lớn
Thêm vào từ điển của tôi
15018.
jinx
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...
Thêm vào từ điển của tôi
15019.
gang
đoàn, tốp, toán, kíp
Thêm vào từ điển của tôi
15020.
tragic
(thuộc) bi kịch
Thêm vào từ điển của tôi