15001.
vale
(thơ ca) thung lũng
Thêm vào từ điển của tôi
15002.
agency
tác dụng, lực
Thêm vào từ điển của tôi
15003.
scintilla
một mảy may, một ít một tí
Thêm vào từ điển của tôi
15004.
air-condition
điều hoà không khí, điều hoà độ...
Thêm vào từ điển của tôi
15005.
floss
tơ sồi
Thêm vào từ điển của tôi
15006.
spontaneous
tự động, tự ý
Thêm vào từ điển của tôi
15007.
majestic
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đư...
Thêm vào từ điển của tôi
15008.
calamity
tai hoạ, tai ương; thiên tai
Thêm vào từ điển của tôi
15009.
underwater
đặt dưới mặt nước, làm ở dưới m...
Thêm vào từ điển của tôi
15010.
landing
sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu bi...
Thêm vào từ điển của tôi