TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

14581. corridor hành lang (nhà, toa xe lửa)

Thêm vào từ điển của tôi
14582. heating sự đốt nóng, sự đun nóng; sự là...

Thêm vào từ điển của tôi
14583. anticipation sự dùng trước, sự hưởng trước

Thêm vào từ điển của tôi
14584. impressive gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc đ...

Thêm vào từ điển của tôi
14585. spring sự nhảy; cái nhảy

Thêm vào từ điển của tôi
14586. bolster gối ống (ở đầu giường)

Thêm vào từ điển của tôi
14587. baking sự nướng (bánh...)

Thêm vào từ điển của tôi
14588. error sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý ...

Thêm vào từ điển của tôi
14589. pam (đánh bài) quân J nhép

Thêm vào từ điển của tôi
14590. treasure bạc vàng, châu báu, của cải; kh...

Thêm vào từ điển của tôi