14513.
humoursomeness
tính hay thay đổi, tính khó chi...
Thêm vào từ điển của tôi
14514.
slat
thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành...
Thêm vào từ điển của tôi
14515.
concatenation
sự móc vào nhau, sự nối vào nha...
Thêm vào từ điển của tôi
14516.
visible
thấy được, có thể trông thấy đư...
Thêm vào từ điển của tôi
14517.
fibrillar
hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như...
Thêm vào từ điển của tôi
14518.
suburb
ngoại ô
Thêm vào từ điển của tôi
14520.
jill
(viết tắt) của Gillian
Thêm vào từ điển của tôi