TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

14541. accessible có thể tới được, có thể gần đượ...

Thêm vào từ điển của tôi
14542. sufferable có thể chịu đựng được

Thêm vào từ điển của tôi
14543. unriddle (gii phẫu) (câu đố); tìm ra man...

Thêm vào từ điển của tôi
14544. colour-process thuật chụp ảnh màu

Thêm vào từ điển của tôi
14545. slope dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc

Thêm vào từ điển của tôi
14546. various khác nhau; nhiều thứ khác nhau

Thêm vào từ điển của tôi
14547. surrender sự đầu hàng

Thêm vào từ điển của tôi
14548. brandy rượu branđi, rượu mạnh

Thêm vào từ điển của tôi
14549. dairy nơi trữ và sản xuất bơ sữa

Thêm vào từ điển của tôi
14550. copy bản sao, bản chép lại

Thêm vào từ điển của tôi