TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

13891. reveille (quân sự) hiệu (kèn, trống) đán...

Thêm vào từ điển của tôi
13892. inspectorship chức thanh tra

Thêm vào từ điển của tôi
13893. hypercriticize phê bình quá khắt khe, bắt bẻ c...

Thêm vào từ điển của tôi
13894. plug-ugly (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) du...

Thêm vào từ điển của tôi
13895. barnacle goose (động vật học) ngỗng trời brant...

Thêm vào từ điển của tôi
13896. pan-islamism chủ nghĩa liên hồi

Thêm vào từ điển của tôi
13897. stable-companion ngựa cùng chuồng

Thêm vào từ điển của tôi
13898. bee-mistress chị nuôi ong

Thêm vào từ điển của tôi
13899. hilariousness tính vui vẻ, tính vui nhộn

Thêm vào từ điển của tôi
13900. squarely vuông vắn

Thêm vào từ điển của tôi