TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

13451. dalesman người ở thung lũng (miền bắc nư...

Thêm vào từ điển của tôi
13452. sewer rat chuột cống

Thêm vào từ điển của tôi
13453. epiphenomenon (y học); (triết học) hiện tượng...

Thêm vào từ điển của tôi
13454. crackled bị rạn nứt

Thêm vào từ điển của tôi
13455. window-guide thanh trượt kính (ở xe ô tô)

Thêm vào từ điển của tôi
13456. steerage (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưở...

Thêm vào từ điển của tôi
13457. lovingness sự âu yếm; lòng yêu thương, tìn...

Thêm vào từ điển của tôi
13458. all-in-wrestling (thể dục,thể thao) môn vật tự d...

Thêm vào từ điển của tôi
13459. undertenancy sự thuê lại, sự mướn lại

Thêm vào từ điển của tôi
13460. shipping-articles hợp đồng trên tàu (giữa thuyền ...

Thêm vào từ điển của tôi