13471.
trigger-guard
vòng cản (không cho đụng cò sún...
Thêm vào từ điển của tôi
13473.
intensiveness
độ mạnh, sự có cường độ lớn; kh...
Thêm vào từ điển của tôi
13474.
alarm-post
(quân sự) nơi tập trung quân độ...
Thêm vào từ điển của tôi
13475.
rattle-bladder
cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) (...
Thêm vào từ điển của tôi
13477.
blood donor
(y học) người cho máu
Thêm vào từ điển của tôi
13478.
sufferance
sự mặc nhiên đồng ý, sự mặc nhi...
Thêm vào từ điển của tôi
13479.
conduplicate
(thực vật học) gập đôi (lá, cán...
Thêm vào từ điển của tôi
13480.
grease-channel
(kỹ thuật) rãnh tra dầu mỡ
Thêm vào từ điển của tôi