TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

12911. affectionateness tính hay thương yêu, tính thươn...

Thêm vào từ điển của tôi
12912. spearfish (động vật học) cá cờ Nhật bản

Thêm vào từ điển của tôi
12913. snap-bolt then cửa tự động, chốt cửa tự đ...

Thêm vào từ điển của tôi
12914. enthrone tôn làm, đưa lên ngôi (vua); ph...

Thêm vào từ điển của tôi
12915. unconventionality tính không theo quy ước

Thêm vào từ điển của tôi
12916. impureness sự không trong sạch, sự không t...

Thêm vào từ điển của tôi
12917. lectureship chức vị người thuyết trình

Thêm vào từ điển của tôi
12918. unlamented không ai thương xót, không ai l...

Thêm vào từ điển của tôi
12919. eurhythmic cân đối; nhịp nhàng; đều đặn

Thêm vào từ điển của tôi
12920. churchwarden uỷ viên quản lý tài sản của giá...

Thêm vào từ điển của tôi