TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

12871. authoritarianism chủ nghĩa độc đoán

Thêm vào từ điển của tôi
12872. semi-darkness tranh tối tranh sáng

Thêm vào từ điển của tôi
12873. conjunctional liên kết, kết hợp

Thêm vào từ điển của tôi
12874. fluidify biến thành thể lỏng

Thêm vào từ điển của tôi
12875. cleaning woman người đàn bà làm thuê công việc...

Thêm vào từ điển của tôi
12876. wrist-bone (giải phẫu) xương cổ tay

Thêm vào từ điển của tôi
12877. melon-cutting (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự...

Thêm vào từ điển của tôi
12878. sparkless không có tia lửa; không có tàu ...

Thêm vào từ điển của tôi
12879. dilemmatic tiến lui đều khó, tiến thoái lư...

Thêm vào từ điển của tôi
12880. impartialness tính công bằng, tính không thiê...

Thêm vào từ điển của tôi