12872.
semi-darkness
tranh tối tranh sáng
Thêm vào từ điển của tôi
12874.
fluidify
biến thành thể lỏng
Thêm vào từ điển của tôi
12875.
cleaning woman
người đàn bà làm thuê công việc...
Thêm vào từ điển của tôi
12876.
wrist-bone
(giải phẫu) xương cổ tay
Thêm vào từ điển của tôi
12877.
melon-cutting
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự...
Thêm vào từ điển của tôi
12878.
sparkless
không có tia lửa; không có tàu ...
Thêm vào từ điển của tôi
12879.
dilemmatic
tiến lui đều khó, tiến thoái lư...
Thêm vào từ điển của tôi
12880.
impartialness
tính công bằng, tính không thiê...
Thêm vào từ điển của tôi