12611.
confidence game
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, s...
Thêm vào từ điển của tôi
12613.
unassailable
không thể tấn công được
Thêm vào từ điển của tôi
12614.
vainglorious
dương dương tự đắc
Thêm vào từ điển của tôi
12615.
gutless
không có nghị lực, không có gan...
Thêm vào từ điển của tôi
12616.
john dory
(động vật học) cá dây
Thêm vào từ điển của tôi
12617.
unperformed
không thực hiện, không hoàn thà...
Thêm vào từ điển của tôi
12618.
nickelise
mạ kền
Thêm vào từ điển của tôi
12619.
uncreated
không được tạo ra; chưa được tạ...
Thêm vào từ điển của tôi
12620.
spur gear
(kỹ thuật) bánh răng trụ tròn
Thêm vào từ điển của tôi