12511.
ramshackle
xiêu vẹo, đổ nát
Thêm vào từ điển của tôi
12512.
freakishness
tính đồng bóng, tính hay thay đ...
Thêm vào từ điển của tôi
12513.
pot-hunter
người đi săn vớ gì săn nấy
Thêm vào từ điển của tôi
12516.
blighter
kẻ phá hoại
Thêm vào từ điển của tôi
12517.
priory
tu viện
Thêm vào từ điển của tôi
12518.
disaffection
sự không bằng lòng, sự bất bình...
Thêm vào từ điển của tôi
12519.
averagely
trung bình
Thêm vào từ điển của tôi
12520.
booby gannet
(động vật học) chim điêu
Thêm vào từ điển của tôi