12381.
talent money
tiền thưởng cho người chơi (bón...
Thêm vào từ điển của tôi
12382.
busy-idleness
sự bận làm những việc linh tinh
Thêm vào từ điển của tôi
12383.
ineligible
không đủ tư cách, không đủ tiêu...
Thêm vào từ điển của tôi
12384.
dormouse
(động vật học) chuột sóc
Thêm vào từ điển của tôi
12385.
moving picture
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phim điện ảnh
Thêm vào từ điển của tôi
12386.
prefabricate
làm sẵn, đúc sẵn (các bộ phận c...
Thêm vào từ điển của tôi
12387.
briefs
(thông tục) quần đùi; xì líp (đ...
Thêm vào từ điển của tôi
12388.
martyry
đền thờ người chết vì đạo; đền ...
Thêm vào từ điển của tôi
12389.
politeness
sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch s...
Thêm vào từ điển của tôi
12390.
vestal
(thuộc) bà Táo
Thêm vào từ điển của tôi