11981.
eagle-eyed
có mắt diều hâu, tinh mắt
Thêm vào từ điển của tôi
11984.
hugger-mugger
sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầ...
Thêm vào từ điển của tôi
11985.
ocean greyhound
tàu thuỷ tốc hành (chở khách)
Thêm vào từ điển của tôi
11986.
jargonise
dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ
Thêm vào từ điển của tôi
11988.
oxford blue
màu xanh Ôc-phớt, màu xanh da
Thêm vào từ điển của tôi
11989.
underexposure
(nhiếp ảnh) sự chụp non
Thêm vào từ điển của tôi
11990.
pardoner
(sử học) người phát giấy xá tội
Thêm vào từ điển của tôi