TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

12011. argumentative thích tranh cãi, hay cãi lẽ

Thêm vào từ điển của tôi
12012. outrunner người hầu chạy theo xe, người h...

Thêm vào từ điển của tôi
12013. victimization sự dùng làm vật hy sinh

Thêm vào từ điển của tôi
12014. sulphide (hoá học) Sunfua

Thêm vào từ điển của tôi
12015. antalkaline (hoá học) làm giảm độ kiềm, chố...

Thêm vào từ điển của tôi
12016. middle-of-the-roader người đứng giữa; người ôn hoà, ...

Thêm vào từ điển của tôi
12017. misbecame không thích hợp, không xứng

Thêm vào từ điển của tôi
12018. unshackled không bị trói buộc, không bị ki...

Thêm vào từ điển của tôi
12019. effectiveness sự có hiệu lực

Thêm vào từ điển của tôi
12020. compiler người biên soạn, người sưu tập ...

Thêm vào từ điển của tôi