TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

11961. copper-smith thợ đúc đồ đồng

Thêm vào từ điển của tôi
11962. height-indicator máy chỉ độ cao

Thêm vào từ điển của tôi
11963. incompatibleness tính không hợp, tính không tươn...

Thêm vào từ điển của tôi
11964. knock-about (sân khấu) nhộn, ồn ào (tiết mụ...

Thêm vào từ điển của tôi
11965. developmental phát triển, nảy nở

Thêm vào từ điển của tôi
11966. practicality tính thực tế, tính thực tiễn, t...

Thêm vào từ điển của tôi
11967. jelly-like như thịt nấu đông; như nước quả...

Thêm vào từ điển của tôi
11968. slicker khoé lừa giỏi

Thêm vào từ điển của tôi
11969. apportion chia ra từng phần, chia thành l...

Thêm vào từ điển của tôi
11970. crampon móc sắt

Thêm vào từ điển của tôi