11961.
copper-smith
thợ đúc đồ đồng
Thêm vào từ điển của tôi
11963.
incompatibleness
tính không hợp, tính không tươn...
Thêm vào từ điển của tôi
11964.
knock-about
(sân khấu) nhộn, ồn ào (tiết mụ...
Thêm vào từ điển của tôi
11966.
practicality
tính thực tế, tính thực tiễn, t...
Thêm vào từ điển của tôi
11967.
jelly-like
như thịt nấu đông; như nước quả...
Thêm vào từ điển của tôi
11968.
slicker
khoé lừa giỏi
Thêm vào từ điển của tôi
11969.
apportion
chia ra từng phần, chia thành l...
Thêm vào từ điển của tôi
11970.
crampon
móc sắt
Thêm vào từ điển của tôi