11841.
lemon-squash
nước chanh quả pha xô đa
Thêm vào từ điển của tôi
11844.
spanker
người phát vào đít, vật phát và...
Thêm vào từ điển của tôi
11845.
half-binding
kiểu đóng sách nửa da (góc và g...
Thêm vào từ điển của tôi
11846.
eaglet
(động vật học) đại bàng con
Thêm vào từ điển của tôi
11848.
prebend
(tôn giáo) lộc thánh
Thêm vào từ điển của tôi
11849.
dudeen
(Ai-len), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tẩu...
Thêm vào từ điển của tôi
11850.
snap-hook
móc có lò xo
Thêm vào từ điển của tôi