TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

11041. wind-instrument (âm nhạc) nhạc khí thổi

Thêm vào từ điển của tôi
11042. banditti kẻ cướp

Thêm vào từ điển của tôi
11043. marketableness tính có thể bán được, tính có t...

Thêm vào từ điển của tôi
11044. midwife bà đỡ, bà mụ

Thêm vào từ điển của tôi
11045. forbearing kiên nhẫn, nhẫn nại

Thêm vào từ điển của tôi
11046. backstroke cú trái

Thêm vào từ điển của tôi
11047. founder-member hội viên sáng lập

Thêm vào từ điển của tôi
11048. emission theory (vật lý) thuyết phát xạ

Thêm vào từ điển của tôi
11049. fundamentality tính chất cơ bản, tính chất cơ ...

Thêm vào từ điển của tôi
11050. unthreadable không thể xâu (kim, chỉ)

Thêm vào từ điển của tôi