11042.
banditti
kẻ cướp
Thêm vào từ điển của tôi
11043.
marketableness
tính có thể bán được, tính có t...
Thêm vào từ điển của tôi
11044.
midwife
bà đỡ, bà mụ
Thêm vào từ điển của tôi
11045.
forbearing
kiên nhẫn, nhẫn nại
Thêm vào từ điển của tôi
11046.
backstroke
cú trái
Thêm vào từ điển của tôi
11049.
fundamentality
tính chất cơ bản, tính chất cơ ...
Thêm vào từ điển của tôi
11050.
unthreadable
không thể xâu (kim, chỉ)
Thêm vào từ điển của tôi