11021.
larkspur
cây phi yến, cây la lết
Thêm vào từ điển của tôi
11022.
coralline
(thực vật học) tảo san hô
Thêm vào từ điển của tôi
11023.
turnipy
có mùi cải củ
Thêm vào từ điển của tôi
11024.
spermatogenesis
(sinh vật học) sự sinh tinh
Thêm vào từ điển của tôi
11025.
judgement-day
(tôn giáo) ngày phán quyết
Thêm vào từ điển của tôi
11026.
paramountcy
tính chất tối cao, uy thế tối c...
Thêm vào từ điển của tôi
11027.
externalize
(triết học) ngoại hiện
Thêm vào từ điển của tôi
11028.
untravelled
ít đi đây đi đó
Thêm vào từ điển của tôi
11029.
nervelessness
(giải phẫu) sự không có dây thầ...
Thêm vào từ điển của tôi
11030.
sustainment
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chống đ...
Thêm vào từ điển của tôi