11071.
unthreaded
không xâu; chưa xâu (kim, chỉ)
Thêm vào từ điển của tôi
11072.
kick-off
(thể dục,thể thao) quả ra bóng ...
Thêm vào từ điển của tôi
11073.
inoccupation
tình trạng không mắc bệnh
Thêm vào từ điển của tôi
11074.
spin bowler
(thể dục,thể thao) người tài đá...
Thêm vào từ điển của tôi
11075.
pretense
sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả...
Thêm vào từ điển của tôi
11077.
air-highway
đường hàng không
Thêm vào từ điển của tôi
11078.
purposefulness
sự có mục đích, sự có ý định
Thêm vào từ điển của tôi
11079.
income-tax
thuế doanh thu, thuế lợi tức
Thêm vào từ điển của tôi
11080.
straphanger
(thông tục) hành khách đứng nắm...
Thêm vào từ điển của tôi