TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

10961. patellar (thuộc) bánh chè

Thêm vào từ điển của tôi
10962. fondness sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu,...

Thêm vào từ điển của tôi
10963. vainglory tính dương dương tự đắc

Thêm vào từ điển của tôi
10964. over-activity sự quá nhanh nhẩu; sự quá tích ...

Thêm vào từ điển của tôi
10965. clapperclaw cào, cấu

Thêm vào từ điển của tôi
10966. dog-in-a-blanket bánh putđinh mứt

Thêm vào từ điển của tôi
10967. schilling đồng Silinh (tiền nước Aó)

Thêm vào từ điển của tôi
10968. baillee người nhận hàng hoá gửi để bảo ...

Thêm vào từ điển của tôi
10969. leaf-blade (thực vật học) phiến lá

Thêm vào từ điển của tôi
10970. busy-body người lúc nào hối hả bận rộn

Thêm vào từ điển của tôi