10541.
hundredfold
gấp trăm lần
Thêm vào từ điển của tôi
10542.
importer
người nhập hàng, người nhập khẩ...
Thêm vào từ điển của tôi
10543.
peerage
các khanh tướng
Thêm vào từ điển của tôi
10545.
spikenard
(thực vật học) cây cam tùng
Thêm vào từ điển của tôi
10546.
unspeakableness
tính không thể nói được, tính k...
Thêm vào từ điển của tôi
10547.
slipperwort
(thông tục) cây huyền sâm
Thêm vào từ điển của tôi
10548.
lacquered
sơn, quét sơn
Thêm vào từ điển của tôi
10549.
navy-blue
xanh nước biển
Thêm vào từ điển của tôi