10321.
buggery
thói kê gian
Thêm vào từ điển của tôi
10322.
continuance
sự tiếp tục, sự tồn tại (một ch...
Thêm vào từ điển của tôi
10323.
ascertainment
sự biết chắc, sự thấy chắc; sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
10324.
flea-bag
(từ lóng) chăn chui
Thêm vào từ điển của tôi
10325.
rag-bolt
(kỹ thuật) bu lông móc
Thêm vào từ điển của tôi
10327.
jumpy
hay giật mình, hay hốt hoảng bồ...
Thêm vào từ điển của tôi
10328.
silken
mặt quần áo lụa
Thêm vào từ điển của tôi
10329.
bastardy
tính chất con đẻ hoang
Thêm vào từ điển của tôi
10330.
hippocampus
(động vật học) cá ngựa
Thêm vào từ điển của tôi