10311.
unmarry
chưa ly hôn, ly dị
Thêm vào từ điển của tôi
10312.
epicure
người sành ăn
Thêm vào từ điển của tôi
10316.
hairy-heeled
(từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ...
Thêm vào từ điển của tôi
10318.
hot seat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gh...
Thêm vào từ điển của tôi
10319.
giant cement
xi măng hảo hạng
Thêm vào từ điển của tôi
10320.
whiles
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) while
Thêm vào từ điển của tôi