TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

10351. scrutiny sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ

Thêm vào từ điển của tôi
10352. self-preservation bản năng tự bảo toàn

Thêm vào từ điển của tôi
10353. gadget (thực vật học) bộ phận cải tiến...

Thêm vào từ điển của tôi
10354. intellectualization sự trí thức hoá

Thêm vào từ điển của tôi
10355. inexpertness sự không chuyên môn, sự không t...

Thêm vào từ điển của tôi
10356. outbrave can đảm hơn

Thêm vào từ điển của tôi
10357. wintering sự trú đông, sự đưa đi tránh ré...

Thêm vào từ điển của tôi
10358. unguessable không đoán được

Thêm vào từ điển của tôi
10359. idiotism (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành động ngu ...

Thêm vào từ điển của tôi
10360. uncandidness tính không thật thà, tính không...

Thêm vào từ điển của tôi