9881.
double-acting
(kỹ thuật) tác động hai chiều; ...
Thêm vào từ điển của tôi
9882.
quarrelsome
hay câi nhau; hay gây gỗ, hay s...
Thêm vào từ điển của tôi
9883.
merry-maker
người tham dự cuộc vui, người d...
Thêm vào từ điển của tôi
9884.
non-resistance
sự không kháng cự; sự chịu khuấ...
Thêm vào từ điển của tôi
9885.
unaccredited
không được tín nhiệm, không đượ...
Thêm vào từ điển của tôi
9887.
damage control
(kỹ thuật) công việc sửa chữa t...
Thêm vào từ điển của tôi
9888.
pincer movement
(quân sự) cuộc bao quanh gọng k...
Thêm vào từ điển của tôi
9889.
tail-skid
(hàng không) cái chống hậu (máy...
Thêm vào từ điển của tôi
9890.
spatula
dao trộn thuốc vẽ
Thêm vào từ điển của tôi